- Attacker /ə’tækə/ Cầu thủ tấn công
- Away game /ə’wei geim/ Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
- Captain /’kæptin/ đội trưởng
- Centre circle /’sentə ‘sə:kl/ vòng tròn trung tâm sân bóng
- Changing room /’tʃeindʤiɳ rum/ phòng thay quần áo
- Cross /krɔs/ lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
- Crossbar /krɔs bɑ:/ xà ngang
- derby game /’dɑ:bi geim/ trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
- Draw /drɔ:/ Tie /tai/ trận đấu ḥòa
- Equalizer /’i:kwəlaizə/ Bàn thắng cân bằng tỉ số
- Field /fi:ld/ Sân bóng
- Fixture /’fikstʃə/ trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
- Fixture list /‘fikstʃə list/ lịch thi đấu
- Foul /faul/ chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
- Friendly game /’frendli geim/ trận giao hữu
- Golden goal /’gouldən goul/ bàn thắng vàng
- Silver goal /’silvə goul/ bàn thắng bạc
- Goal area /goul ‘eəriə/ vùng cấm địa“
- Goal kick /goul kik/ quả phát bóng
- Goal line /goul lain/ đường biên kết thúc sân
- Goalpost /goul poust/ cột khung thành, cột gôn
- Goal scorer /goul skɔ:ə/ cầu thủ ghi bàn
- Half-time /’hɑ:f’taim/ thời gian nghỉ giữa hai hiệp
- Hand ball /‘hændbɔ:l/ chơi bóng bằng tay
- Home /houm/ sân nhà
- Injured player /’indʤəri ‘pleiə/ cầu thủ bị thương
- Injury time /’indʤəri taim/ thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
- League /li:g/ liên đoàn
- Midfield /,mid’fi:ld/ khu vực giữa sân
- Midfield line /,mid’fi:ld lain/ đường giữa sân
- National team /’neiʃənl ti:m/ đội bóng quốc gia
- Opposing team /ə’pouziɳ ti:m/ đội bóng đối phương
- Own goal /oun goul/ bàn đá phản lưới nhà
- Pass /pɑ:s/ chuyền bóng
- Penalty area /’penlti ‘eəriə/ khu vực phạt đền
- Penalty spot /’penlti spɔt/ nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
- Possession /pə’zeʃn/ kiểm soát bóng
- Red card /red kɑ:d/ thẻ đỏ
- Yellow card /’jelou kɑ:d/ thẻ vàng
- Scoreboard /skɔ: bɔ:d/ bảng tỉ số
- Spectator /spek’teitə/ khán giả
- Stadium /’steidjəm/ sân vận động
- Supporter /sə’pɔ:tə/ cổ động viên
- Tackle /’tækl/ bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
- Tiebreaker /tībrā-kər`/ cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
- Net /net/ lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa ghi bàn vào lưới nhà
- Pitch /pitʃ/ sân bóng
- Ticket tout /’tikit aut/ người bán vé cao hơn vé chính thức
- Touch line /tʌtʃ lain/ đường biên dọc
- Underdog /’ʌndədɔg/ đội thua trận