- Cách đây không lâu – Not long ago
- Hư, hỏng – Out of order
- Không may – Out of luck
- Không thể được – Out of question
- Bất ngờ, bất thình lình – Out of the blue
- Không còn liên lạc – Out of touch
- Hết chuyện này đến chuyện khác – One thing lead to another
- Thật tội nghiệp – Poor thing
- Thường thôi – So so
- Vậy thì sao? – So what?
- Giữ liên lạc – Stay in touch
- Sớm hay muộn – Sooner or later
- Im ngay! – Shut up!
- Có vậy thôi – That’s all
- không thể chối cãi là… – There is no denial that…
- Càng sớm càng tốt – The sooner the better
- Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau – Viewed from different angles…
- Điều đáng nói là …. – What is mentioning is that…
- Nguy hiểm hơn là – What is more dangerous…
- Vậy thì – Well then
- Ai biết – Who knows
- Khá lắm, được lắm – Way to go
- Sao lại không? – Why not ?
- Anh thấy đó – You see
- Cứ can đảm lên! – Keep up your courage
- Khu vực nguy hiểm – tránh xa ra! – Danger zone – keep out
- Tôi tránh xa anh ta mỗi khi anh ta nổi cáu – I keep away from him when he’s moody
- Đừng làm ồn nữa! Các bạn làm phiền hàng xóm đấy – Keep the noise down! You’ll disturb the neighbors
- Tôi không thể theo kịp anh – I can’t keep up with you
- Chúng tôi đã không đc phép vào club bởi vì chúng tôi còn quá trẻ –We were kept out of the club because we were too young
- Xin đi bên phải – Keep to the right, please
- Cô ấy không cho anh ta ra ngoài vì anh ta sốt cao – She kept him in because he had a high temperature
- Cấm đi trên cỏ! – Keep off the grass!c
- Bạn cứ nói tiếp đi, tôi đang lắng nghe đây – Keep on talking, I‘m listening
- Thời gian trôi nhanh quá – How time flies