Khi muốn ai đó rời đi, bạn nói "take a hike"; nếu chấp nhận một dự án hoặc trách nhiệm mới, bạn dùng "take it on".
1. Take a hike
Thành ngữ này có nghĩa đen là đi một đường dài. Khi nói "take a hike" với ai đó, bạn đang tỏ thái độ khó chịu, không quan tâm đến điều họ nói và muốn họ rời đi. Ví dụ:
- Hi, I’m selling candy to support my volleyball team. Would you be interested in buying... (Xin chào, tôi đang bán kẹo để cổ vũ cho đội bóng chuyền. Bạn có muốn mua...).
- Absolutely not! Take a hike!" (Hiển nhiên là không rồi. Mời bạn đi cho).
2. Take (one’s) time
Thành ngữ này ám chỉ việc dành thời gian để làm gì. Chẳng hạn:
"Please take your time looking over the contract. I understand this is a big decision" (Hãy dành thời gian của bạn để xem qua hợp đồng. Tôi hiểu đây là một quyết định lớn).
3. Take (something) on
Khi bạn chấp nhận một dự án hoặc trách nhiệm mới, bạn "take it on".
Ví dụ: "They wanted to know if I would take on the secretary position. Of course I said yes!" (Họ muốn biết liệu tôi có đảm nhận vị trí thư ký hay không. Tất nhiên tôi đã nói có).
4. Take over (for someone/something)
Cụm từ "take over" nghĩa là tiếp quản, nắm quyền kiểm soát một vị trí hay tổ chức nào đó. Cụm từ "someone" và "something" phía sau sẽ quyết định chủ thể tiếp quản vị trí mới từ ai/cái gì.
Chẳng hạn: "I will take over for Janet when she retires next week. She already showed me how the phone system works" (Tôi sẽ thay Janet khi cô ấy nghỉ hưu vào tuần tới. Cô ấy đã hướng dẫn tôi cách hệ thống điện thoại hoạt động).
5. Take heart
Thành ngữ này mang nghĩa lấy lòng hoặc tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc trấn an tinh thần. Ví dụ:
"It felt bad to close down the business, but we took heart in knowing we were doing the right thing" (Thật tồi tệ khi phải đóng cửa công việc kinh doanh, nhưng chúng tôi an lòng khi biết mình đang làm đúng).
6. Take one for the team
Khi dùng thành ngữ này, bạn đang muốn thể hiện quan điểm cần giảm lợi ích cá nhân, đặt lợi ích của nhóm lên trên hết. Hiểu nôm na, nó mang nghĩa sẵn sàng hy sinh cho người khác (hoặc cho nhóm).
Ví dụ: "I decided to take one for the team and admit full responsibility for messing up the project" (Tôi quyết định ưu tiên lợi ích tập thể, nhận hết trách nhiệm về việc làm xáo trộn dự án).
7. Take/Bring it down a notch
Với nghĩa đen là "hạ xuống một bậc", thành ngữ này được dùng khi bạn muốn ngăn ai đó trở nên quá khích, quá đà hoặc kiêu ngạo, khuyên họ bình tĩnh và nhìn nhận lại mọi việc.
Chẳng hạn: "Can you take it down a notch? I can hear you laughing all the way down the hall" (Cậu có thể bình thường một chút không? Tớ nghe thấy cậu cười suốt hành lang).
8. Take a crack at (something)
Khi tò mò và muốn thử điều gì đó, bạn sẽ dùng thành ngữ này. Ví dụ:
- This game is awesome! (Trò này tuyệt quá).
- It looks fun! Can I take a crack at it? (Trông vui nhỉ? Tớ có thể thử một chút không?).
Nguồn: VNExpress