Sau đây là danh sách các tính từ quan trọng và phổ biến nhất trong tiếng Anh cùng ví dụ trong câu. Chỉ với 165 từ này trong tay, bạn sẽ có thể giao tiếp về rất nhiều các chủ đề khác nhau.
Sau Phần 1, 2 và 3 với danh sách các tính từ từ A đến K, phần 4 sẽ tiếp tục với danh sách tính từ bắt đầu bằng các chữ cái L, M và N.
L
late = not on time: muộn. “You’re ten minutes late to class” (Bạn đến lớp muộn 10 phút.)
large = big: rộng, lớn, to. “There’s a large parcel for you. Is it your birthday?” (Có một gói bưu kiện lớn cho bạn. Có phải là sinh nhật bạn không?)
lazy = not work or inactive: lười biếng. “My students are lazy and never do their homework!” (Học sinh của tôi thật lười biếng và chúng không bao giờ làm bài tập về nhà!)
light = not dark: sáng. “It’s still quite light outside. Do you want to go for a walk?” (Trời vẫn còn khá sáng ở ngoài. Bạn có muốn đi dạo không?)
not heavy: nhẹ. “I can carry the shopping. The bag’s quite light.” (Tôi có thể mang túi mua hàng. Cái túi khá nhẹ.)
little = small: nhỏ. “He’s still a little boy and doesn’t understand that fire is dangerous.” (Thằng bé vẫn còn nhỏ và chưa hiểu rằng lửa là nguy hiểm.)
long = not short: dài. “That film is very long – it’s four hours!” (Bộ phim đó rất dài – tận 4 tiếng đồng hồ!)
lovely = very nice or pretty: đáng yêu, xinh đẹp, dễ thương. “It’s a lovely idea to buy her a spa membership. I think she’ll really enjoy it.” (Mua cho cô ấy thẻ thành viên tại một spa là ý tưởng dễ thương. Tôi nghĩ cô ấy sẽ rất thích nó.)
low = not high: thấp. “The coffee table is quite low.” (Chiếc bàn cà phê khá là thấp.)
M
main = principal, important: chính, chủ yếu, quan trọng. “The main reason we’re here is to learn English!” (Nguyên nhân chính chúng ta ở đây là để học tiếng Anh!)
modern = not old-fashioned: hiện đại. “Modern technology is fantastic. We can contact friends immediately!” (Công nghệ hiện đại thật tuyệt vời. Chúng ta có thể liên lạc với bạn bè một cách trực tiếp!)
N
narrow = not wide: chật, hẹp. “These shoes are too narrow for my feet. They’re not very comfortable.” (Đôi giầy này quá chật cho bàn chân của mình. Chúng thật sự không được thoải mái.)
nasty = not nice: khó chịu, không tốt, dữ, dơ dáy. “She has a nasty virus and needs to stay at home for a week.” (Cô ấy có loại virus không tốt và cần phải ở nhà một vài tuần.)
near = not far: gần, không xa. “The town is near the beach. It’s about a kilometre.” (Thành phố ở gần bãi biểu. Cách khoảng một cây số).
neat = tidy, organised: gọn gàng, ngăn nắp. “Her desk is very neat. I can’t find anything on mine!” (Bàn của cô ấy thật là ngăn nắp. Tôi không thể tìm thấy bất cứ thứ gì trên bàn của tôi!)
necessary = important for something: cần thiết, nhất thiết, thiết yếu. “A passport is necessary if you want to travel to other countries.” (Nhất thiết phải có hộ chiếu nếu bạn muốn đi du lịch sang các nước khác.)
nervous = worried / anxious: lo lắng, bồn chồn. “He was nervous before the wedding.” (Anh ấy đã rất lo lắng trước lễ cưới.)
new = not old: mới. “I want a new car. Mine is very old now.” (Tôi muốn một cái xe mới. Chiếc xe hiện tại của tôi đã rất cũ rồi.)
nice = kind or pleasant: tốt, đẹp. “She’s a nice person and she tries to help when she can.” (Cô ấy là một người tốt và cô ấy luôn cố gắng để giúp đỡ mọi người khi cô ấy có thể.)
“It’s nice weather today. What about going for a bike ride?” (Hôm nay là một ngày đẹp trời. Bạn nghĩ sao về một chuyến đạp xe?)
noisy = not quiet: ồn ào. “There are cars and buses on this road all day and all night. It’s really noisy!” (Có xe ô tô và xe buýt trên con đường này cả ngày lẫn đêm. Nó thực sự ồn!)
“My students are very noisy today. They can’t keep quiet for five minutes.” (Những sinh viên của tôi hôm nay rất ồn ào. Họ không thể giữ yên lặng trong 5 phút.)
normal = usual: thông thường, bình thường. “It’s normal to feel stressed when you have a lot of work.” (Cảm thấy căng thẳng là điều bình thường khi có quá nhiều việc.)
(Theo english-at-home.com)